Pokrovsk (huyện)
Thủ phủ | Pokrovsk |
---|---|
Mã bưu chính | 85300 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 37.384 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Pokrovsk (huyện)
Thủ phủ | Pokrovsk |
---|---|
Mã bưu chính | 85300 |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 37.384 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Pokrovsk (huyện)Liên quan
Pokrovsk Pokrovsk, Ukraina Pokrovsk (huyện) Pokrovsky (huyện) Pokrovske (huyện) Pokrov, UkrainaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Pokrovsk (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...